Thực đơn
Hội_đồng_Bộ_trưởng_Cách_mạng_(1959-1976) Thành viênStt | Tổng thống Presidencia de | Thủ tướng Primeros Ministros | Nhiệm kỳ | Ghi chú | |
Bắt đầu | Kết thúc | ||||
1 | Manuel Urrutia Lleó | José Miró Cardona | 2/1/1959 | 13/2/1959 | |
2 | Fidel Castro | 13/2/1959 | 17/7/1959 | ||
Osvaldo Dorticós Torrado | 17/7/1959 | 2/12/1976 |
Stt | Thủ tướng Primeros Ministros | Phó Thủ tướng Primer Vicepresidente | Nhiệm kỳ | Ghi chú | |
Bắt đầu | Kết thúc | ||||
1 | Fidel Castro | Raul Castro | 3/1962 | 12/1976 | |
2 | Ramiro Valdés Menéndez | 11/1972 | 12/1976 | ||
3 | Belarmino Castilla Mas | 11/1972 | 12/1976 | ||
4 | Flavio Bravo Pardo | 11/1972 | 12/1976 | ||
5 | Guillermo García Frías | 11/1972 | 12/1976 | ||
6 | Diocles Torralbas | 11/1972 | 12/1976 | ||
7 | Carlos Rafael Rodríguez | 11/1972 | 12/1976 | ||
8 | Pedro Miret Prieto | 11/1972 | 12/1974 | ||
9 | Joel Domenech Benítez | 12/1974 | 12/1976 |
Stt | Thư ký Hội đồng Bộ trưởng Secretaría del Consejo de Ministros | Nhiệm kỳ | Ghi chú | |
Bắt đầu | Kết thúc | |||
1 | Luis M. Buch Rodríguez | 1959 | 1962 | |
2 | Celia Sánchez Manduley | 1962 | 1976 |
Stt | Bộ | Tiếng Tây Ban Nha | Bộ trưởng | Nhiệm kỳ | Ghi chú | |
Bắt đầu | Kết thúc | |||||
1 | Bộ Nông nghiệp | Ministerio de Agricultura | Humberto Sori Marín | 1959 | 1960 | |
2 | Pedro Miret Prieto | 1960 | 1960 | Bộ sáp nhập vào Viện Cải cách Nông nghiệp Quốc gia | ||
1 | Bộ Đường | Ministerio del Azúcar | Orlando Borrego | 1964 | 1968 | |
2 | Francisco Padrón | 1968 | 1970 | |||
3 | Marcos Lage Coello | 1970 | 1976 | |||
1 | Bộ Thương mại | Ministerio de Comercio | Raúl Cepero Bonilla | 1959 | 1961 | Đổi tên thành Bộ Ngoại thương |
1 | Bộ Ngoại thương | Ministerio de Comercio Exterior | Alberto Mora | 1961 | 1965 | |
2 | Marcelo Fernández Font | 1965 | 1976 | |||
1 | Bộ Công chính | Ministerio de Obras Públicas | Manuel Ray Rivero | 1959 | 1959 | |
2 | Osmany Cienfuegos Gorriarán | 1959 | 1963 | Đổi tên thành Bộ Xây dựng | ||
1 | Bộ Xây dựng | Ministerio de la Construcción | 1963 | 1966 | ||
2 | Ramón Darias Rodes | 1966 | 1969 | |||
3 | Juan Almeida Bosque | 1969 | 1970 | |||
2 | Ramón Darias Rodes | 1970 | 1972 | Bãi nhiệm Bộ | ||
1 | Bộ Kinh tế | Ministerio de Economía | Regino Boti León | 1959 | 1960 | Đổi tên thành Hội đồng Kế hoạch Trung ương |
1 | Bộ Lao động | Ministerio de Trabajo | Manuel Fernández García | 1959 | 1960 | |
2 | Augusto Martínez Sánchez | 1960 | 1964 | |||
3 | Jorge Risquet Valdés | 1964 | 1973 | |||
4 | Oscar Fernández Padilla | 1973 | 1976 | |||
1 | Bộ Phúc lợi Xã hội | Ministerio de Bienestar Social | Elena Mendoza | 1959 | 1959 | |
2 | Raquel Pérez González | 1959 | 1961 | Bãi bỏ Bộ | ||
1 | Bộ Tài chính | Ministerio de Hacienda | Raúl Chibás | 1959 | 1959 | |
2 | Rufo López Fresquet | 1959 | 1960 | |||
3 | Rolando Díaz Aztaraín | 1960 | 1962 | |||
4 | Luis Álvarez Rom | 1962 | 1965 | Sáp nhập vào Ngân hàng Quốc gia | ||
1 | Bộ Phục hồi Hàng hóa | Ministerio de Recuperación de Bienes Malversados | Faustino Pérez Hernández | 1959 | 1959 | |
2 | Rolando Diaz Aztarain | 1959 | 1961 | Bãi bỏ Bộ | ||
1 | Bộ Quốc phòng | Ministerio de Defensa | Augusto Martínez Sánchez | 1959 | 1959 | Đổi tên thành Bộ các Lực lượng Vũ trang Cách mạng |
1 | Bộ các Lực lượng Vũ trang Cách mạng | Ministerio de las Fuerzas Armadas Revolucionarias | Augusto Martínez Sánchez | 1959 | 1959 | |
2 | Raúl Castro Ruz | 1959 | 1976 | |||
1 | Bộ Giáo dục | Ministerio de Educación | Armando Hart Dávalos | 1959 | 1965 | |
2 | José Llanusa Gobel | 1965 | 1970 | |||
3 | Belarmino Castilla Mas | 1970 | 1972 | |||
4 | José Ramón Fernández Álvarez | 1972 | 1976 | |||
1 | Bộ Nội chính | Ministerio de Gobernación | Luis Orlando Rodríguez | 1959 | 1959 | |
2 | José A. Naranjo Morales | 1959 | 1961 | Đổi tên thành Bộ Nội vụ | ||
1 | Bộ Nội vụ | Ministerio del Interior | Ramiro Valdés Menéndez | 1961 | 1968 | |
2 | Sergio del Valle Jiménez | 1968 | 1976 | |||
1 | Bộ Truyền thông | Ministerio de Comunicaciones | Enrique Oltuski Osacki | 1959 | 1960 | |
2 | Raúl Curbelo Morales | 1960 | 1962 | |||
3 | Faure Chomón Mediavilla | 1962 | 1963 | |||
4 | Jesús Montané Oropesa | 1963 | 1973 | |||
5 | Pedro Guelmes González | 1973 | 1976 | |||
1 | Bộ Tư pháp | Ministerio de Justicia | Ángel Fernández | 1959 | 1959 | |
2 | Alfredo Yabur Maluf | 1959 | 1973 | |||
3 | Armando Torres Santrayll | 1973 | 1976 | |||
1 | Bộ Đối ngoại | Ministerio de Estado | Roberto Agramonte Pichardo | 1959 | 1959 | |
2 | Raúl Roa García | 1959 | 1960 | Bộ đổi tên thành Bộ Ngoại giao | ||
1 | Bộ Ngoại giao | Ministerio de Relaciones Exteriores | Raúl Roa García | 1960 | 1976 | |
1 | Bộ Sức khỏe | Ministerio de Salubridad | Julio Martínez Paez | 1959 | 1959 | |
2 | Serafín Ruiz de Zárate | 1959 | 1960 | Bộ đổi tên thành Bộ Y tế Công cộng | ||
1 | Bộ Y tế Công cộng | Ministerio de Salud Pública | José Ramón Machado Ventura | 1960 | 1968 | |
2 | Heliodoro Martínez Junco | 1968 | 1972 | |||
3 | José A. Gutiérrez Muñiz | 1972 | 1976 | |||
1 | Bộ Giao thông | Ministerio de Transporte | Julio Camacho Aguilera | 1959 | 1960 | |
2 | Omar Fernández Cañizares | 1960 | 1965 | |||
3 | Faure Chomón Mediavilla | 1965 | 1970 | |||
4 | Antonio Lussón Battle | 1970 | 1976 | |||
1 | Bộ Nội thương | Ministerio de Comercio Interior | Máximo Berman Barman | 1961 | 1962 | |
2 | Manuel Luzardo García | 1962 | 1970 | |||
3 | Serafín Fernández Rodríguez | 1970 | 1976 | |||
1 | Bộ Công nghiệp | Ministerio de Industrias | Ernesto Che Guevara | 1962 | 1965 | |
2 | Joel Domenech Benítez | 1965 | 1967 | |||
1 | Bộ Công nghiệp Thực phẩm | Ministerio de la Industria Alimentaria | Rolando Álvarez | 1965 | 1967 | |
2 | José A. Naranjo Morales | 1967 | 1976 | |||
1 | Bộ Khai khoáng Luyện kim | Ministerio de Minería y Metalurgia | Pedro Miret Prieto | 1967 | 1973 | |
2 | Manuel Céspedes Hernández | 1973 | 1974 | |||
1 | Bộ Khai khoáng, luyện kim, và nhiên liệu | Ministerio de Minería, Metalurgia y Combustible | Manuel Céspedes Hernández | 1974 | 1976 | |
1 | Bộ Công nghiệp cơ bản | Ministerio de la Industria Básica | Không cụ thể | 1967 | 1970 | |
2 | Joel Domenech Benítez | 1970 | 1974 | |||
3 | Antonio Esquivel Yedra | 1974 | 1974 | Bãi bỏ bộ | ||
1 | Bộ Công nghiệp nhẹ | Ministerio de la Industria Ligera | Enrique Escalona | 1967 | 1970 | |
2 | Nora Frómeta Silva | 1970 | 1976 | |||
1 | Bộ Thương mại Hàng hải và Cảng biển | Ministerio de Marina Mercante y Puertos | Angel Joel Chaveco Hernández | 1967 | 1973 | |
1 | Bộ Thương mại Hàng hải, Cảng biển và Thủy sản | Ministerio de Marina Mercante, Puertos y Pesca | Angel Joel Chaveco Hernández | 1973 | 1976 | |
1 | Bộ Công nghiệp Điện | Ministerio de la Industria Eléctrica | José Beltrán Hernández | 1974 | 1976 | |
1 | Bộ Công nghiệp Hóa chất | Ministerio de la Industria Química | Antonio Esquivel Yedra | 1974 | 1976 | |
1 | Bộ Công nghiệp Kim loại | Ministerio de la Industria Sideromecánica | Lester Rodríguez Pérez | 1974 | 1976 | |
1 | Ngân hàng Quốc gia Cuba | Banco Nacional de Cuba | Felipe Pazos | 1959 | 1959 | |
2 | Ernesto Che Guevara | 1959 | 1961 | |||
3 | Raúl Cepero Bonilla | 1961 | 1962 | |||
4 | Orlando Pérez Rodríguez | 1962 | 1973 | |||
5 | Raúl León Torrás | 1973 | 1985 |
Stt | Bộ | Tiếng Tây Ban Nha | Bộ trưởng | Nhiệm kỳ | Ghi chú | |
Bắt đầu | Kết thúc | |||||
1 | Viện Cải cách Nông nghiệp Quốc gia | Instituto Nacional de Reforma Agraria | Fidel Castro Ruz | 1959 | 1962 | |
2 | Carlos Rafael Rodríguez | 1962 | 1965 | |||
1 | Fidel Castro Ruz | 1965 | 1976 | |||
1 | Ủy ban Quốc gia về hợp tác kinh tế | Comisión Nacional para la Colaboración Económica | Carlos Rafael Rodríguez | 1967 | 1976 | |
1 | Hội đồng Kế hoạch Trung ương | Junta Central de Planificación | Regino Boti León | 1960 | 1964 | |
2 | Osvaldo Dorticós Torrado | 1964 | 1976 | |||
1 | Ủy ban Quốc gia Viện Hàn lâm Cuba | Comisión Nacional de la Academia de Ciencias de Cuba | Antonio Nuñez Jiménez | 1962 | 1972 | |
2 | Tirso Saenz | 1972 | 1972 | |||
3 | Zoilo Marinello Vidaurreta | 1972 | 1976 | |||
1 | Viện Thể thao, Thể dục và Giải trí Quốc gia | Instituto Nacional de Deportes, Educación Física y Recreación | José Llanusa Gobel | 1961 | 1965 | |
2 | Jorge García Bango | 1965 | 1976 | |||
1 | Viện Radio và Truyền hình Cuba | Instituto Cubano de Radio y Televisión | Marcos Isaac Behmaras Suárez | 1962 | 1966 | |
2 | Jorge Serguera | 1966 | 1976 |
Tiền nhiệm: Hội đồng Bộ trưởng Cuba (1940-1959) | Hội đồng Bộ trưởng Cuba 1959–1976 | Kế nhiệm: Hội đồng Bộ trưởng Cuba (1976–1981) |
Thực đơn
Hội_đồng_Bộ_trưởng_Cách_mạng_(1959-1976) Thành viênLiên quan
Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc Hội đồng quốc phòng và an ninh Việt Nam Hội đồng nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh Hội đồng Liên bang (Thụy Sĩ) Hội đồng Bảo hiến Pháp Hội đồng Giám mục Việt Nam Hội đồng Lý luận Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam Hội đồng nhân dân Hội đồng Nhân quyền Liên Hợp Quốc Hội đồng Nhà nước Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt NamTài liệu tham khảo
WikiPedia: Hội_đồng_Bộ_trưởng_Cách_mạng_(1959-1976)